Có 2 kết quả:
第五个现代化 dì wǔ gè xiàn dài huà ㄉㄧˋ ㄨˇ ㄍㄜˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄚˋ • 第五個現代化 dì wǔ gè xiàn dài huà ㄉㄧˋ ㄨˇ ㄍㄜˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄚˋ
Từ điển Trung-Anh
fifth modernization, i.e. democracy, cf Deng Xiaoping's Four Modernizations 鄧小平|邓小平, 四個現代化|四个现代化
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
fifth modernization, i.e. democracy, cf Deng Xiaoping's Four Modernizations 鄧小平|邓小平, 四個現代化|四个现代化
Bình luận 0